Quả Cân M1,F1, E1 1g-2g-5g-10-20-50g-100g-200g-500g-1kg-2kg-5kg-10kg-20kg

Quả Cân M1,F1, E1 1g-2g-5g-10-20-50g-100g-200g-500g-1kg-2kg-5kg-10kg-20kg

Quả Cân M1,F1, E1  1g-2g-5g-10-20-50g-100g-200g-500g-1kg-2kg-5kg-10kg-20kg

Tính Năng Quả cân TPS M1 F1 – 1kg.
- Cấp chính xác M1 theo OIML – R111.
- Chất liệu thép si mạ (chrome iron weight).
- Hốc hiệu chuẩn: Có hốc điều chỉnh. 
- Hộp đựng bằng nhựa (ABS box) Có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.
- Khối Lượng riêng quả M1 là 7.9g/cm3.
- Từ tính: ≤250μT.
- Kích thước quả Size: (Ø48 x chiều cao 82.5) mm.
- Kích thước hợp Package Size: (Ø67 x chiều cao 111) mm.
- Trọng lượng quả: 1 kg.
- Trọng lượng vận chuyển bao gồm hợp: 1.1kg.
- Gross Weight: 1.1 kg Nếu là hợp nhựa ABS.
- Gross Weight: 1.2 kg Nếu là hợp nhôm.
Ứng Dụng Quả cân TPS M1 – 1kg.
- Chuyên dùng để kiểm tra, so sánh và hiệu chuẩn lại các cân đĩa, cân bàn, cân kỹ thuật.
- Đo trực tiếp theo phương pháp phù hợp với OIML R111.
- Giá bán chưa bao gồm phí hiệu chuẩn tại các trung tâm, chi cục đo lường.
Qui trình kiểm định hiệu chuẩn quả cân F2, M1  theo ĐLVN 47 2009, Hiệu Chuẩn Chuẩn Đo Lường ĐLVN 286:2015.
- Sau khi kiểm định quả cân được dám tem kiểm định trên hợp hoặc đóng dấu kiểm định trên quả, giấy chứng nhận kiểm định có hiệu lực 1 năm. theo qui định tại Thông Tư 23/2013 Bộ KHCN Ban hành ngày 26 Tháng 09 Năm 2013.
Thông số kỹ thuật Quả cân TPS M1 – 1kg.

Định Danh

Quả Cân TPS M1 - 1kg

Cấp Chính Xác

M1

Chất Liệu

Thép si mạ (chrome iron weight).

Khối Lượng riêng

7.9g/cm3

Kích thước quả 

(Ø48 x chiều cao 82.5) mm.

Kích thước hợp

(Ø67 x chiều cao 111) mm.

Từ tính

≤250μT

Hợp đựng

Nhựa ABS màu Trằng sữa.

Bảo quản

Có mút xốp lót bảo vệ, giúp giảm trầy.

Hốc hiệu chuẩn

Có hốc điều chỉnh (Adjusting cavity).

Trọng lượng quả

1 kg

Gross Weight

1.1 kg

Kiểm định theo

ĐLVN47: 2009

Sai số (+/-) mg

50 mg.

Sản xuất tại

TPS Corporation

Bảo hành

18 Tháng

Bảng vẽ hình quả cân TPS M1 - 1kg.

Chrome M1 1kg.
Production Standard: OIML - R111.
Material: Chrome Steel.
Structure: Top Adjustment/Bottom Adjustment.
Density: 7.85g/cm³.
Shape: Cylinder.
Tolerance(±): 50.
Package: Standard-Plastic Bag, Optional-Plastic Box/Aluminum Box.
Plastic Box: Package Size(ф*h)mm: 67*111.
Gross Weight (kg): 1.1.
Aluminum Box: Package Size(L*W*H)mm: 75*75*110.
Gross Weight (kg): 1.2.
Weight Drawing: TPS Same.

Sản phẩm cùng loại

Uy Tín - Chất Lượng